🌟 공영 방송 (公營放送)
🗣️ 공영 방송 (公營放送) @ Ví dụ cụ thể
- 올림픽 기간 내내 공영 방송국에서는 실황을 실시간으로 중계했다. [중계하다 (中繼하다)]
🌷 ㄱㅇㅂㅅ: Initial sound 공영 방송
-
ㄱㅇㅂㅅ (
공영 방송
)
: 국가나 사회 구성원 모두의 이익을 목적으로 하는 방송.
None
🌏 PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH CÔNG, PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH QUỐC DOANH: Phát thanh truyền hình với mục đích vì lợi ích của tất cả mọi thành viên trong xã hội hay đất nước. -
ㄱㅇㅂㅅ (
국영 방송
)
: 나라에서 직접 관리하고 운영하는 방송.
None
🌏 PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH QUỐC GIA: Phát thanh truyền hình do nhà nước trực tiếp quản lí và điều hành. -
ㄱㅇㅂㅅ (
기약 분수
)
: 분모와 분자의 공약수가 1뿐이어서 더 이상 약분되지 않는 분수.
None
🌏 PHÂN SỐ TỐI GIẢN: Phân số không thể rút gọn được nữa vì ước số chung của tử và mẫu chỉ là 1.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149)